Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 5445.

341. PHẠM NGỌC TRAI
    UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE: Conversation, Speaking & Writing (Pages 112 & 113)/ Phạm Ngọc Trai.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

342. PHẠM NGỌC TRAI
     UNIT 8: FESTIVALS AROUND THE WORLD: Period 73: Lesson 1.1. New words + Listening/ Phạm Ngọc Trai.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

343. PHẠM NGỌC KIÊN
    Unit 14 Lesson 1 Period 2: Unit 14/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

344. PHẠM NGỌC KIÊN
    Unit 13 Lesson 2 Period 4: Unit 13/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

345. PHẠM NGỌC KIÊN
    Unit 13 Lesson 1 Period 2: Unit 13/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

346. PHẠM NGỌC KIÊN
    Unit 12 Lesson 3 Period 6: Unit 12/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

347. PHẠM NGỌC KIÊN
    Unit 12 Lesson 2 Period 3: Unit 12/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

348. PHẠM NGỌC KIÊN
    Unit 12 Lesson 1 Period 1: Unit 12/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

349. PHẠM NGỌC KIÊN
    Unit 11 Lesson 3 Period 5: Unit 11/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

350. PHẠM NGỌC KIÊN
    Unit 11 Lesson 1 Period 2: Unit 11/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

351. NGUYỄN THỊ THÂN
    Unit 7/ Nguyễn Thị Thân: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

352. NGUYỄN THỊ THÂN
    Unit 3/ Nguyễn Thị Thân: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài tập;

353. NGUYỄN THỊ MINH TÂM
    Unit 3: Lesson 5/ Nguyễn Thị Minh Tâm: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

354. NGUYỄN THỊ THÂN
    Unit 4 - Listening/ Nguyễn Thị Thân: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

355. NGUYỄN THỊ THÂN
    Cities of the future - Listening: Unit 3/ Nguyễn Thị Thân: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh;

356. PHẠM THỊ NGA
    Reading: Unit 3/ Phạm Thị Nga: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh; Bài tập;

357. ĐÀO THỊ NHU
    Unit 6 Clothes lesson 31/ Đào Thị Nhu: biên soạn; Trường TH số 1 Hoài Hảo.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

358. PHẠM TRƯỜNG THỊNH
    Unit1: Lesson 3: A Closer Look 2/ Phạm Trường Thịnh: biên soạn; Trường THCS Cát Tài.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

359. PHẠM ĐỨC THỊNH
    UNIT 6 - DESCRIBING PEOPLE Period 97: Art Lesson 4.2 (page 88)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

360. PHẠM ĐỨC THỊNH
    UNIT 6 – CLOTHES Period 97: Culture Lesson (page 92)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |